Có 2 kết quả:
詞翰 cí hàn ㄘˊ ㄏㄢˋ • 词翰 cí hàn ㄘˊ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) book
(2) written composition
(3) (literary) penned words
(2) written composition
(3) (literary) penned words
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) book
(2) written composition
(3) (literary) penned words
(2) written composition
(3) (literary) penned words
Bình luận 0