Có 2 kết quả:

詞翰 cí hàn ㄘˊ ㄏㄢˋ词翰 cí hàn ㄘˊ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) book
(2) written composition
(3) (literary) penned words

Bình luận 0